--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kiêng nể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kiêng nể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiêng nể
+ verb
to respect; to have regard and so consideration for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiêng nể"
Những từ có chứa
"kiêng nể"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
abstinence
abstain
diet
forgone
forwent
forgo
abstainer
kosher
dietary
taboo
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
kiêng nể
:
to respect; to have regard and so consideration for